Rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50

PDF
rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50
rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50
rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50 hình ảnh 2
rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50 hình ảnh 3
rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50 hình ảnh 4
rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50 hình ảnh 5
rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50 hình ảnh 6
rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50 hình ảnh 7
rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50 hình ảnh 8
rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50 hình ảnh 9
rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50 hình ảnh 10
rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50 hình ảnh 11
rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50 hình ảnh 12
rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50 hình ảnh 13
rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50 hình ảnh 14
rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50 hình ảnh 15
rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50 hình ảnh 16
rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50 hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
7.500 €
Giá ròng
≈ 8.366 US$
≈ 206.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Spitzer
Mẫu:  EUROVRAC BP SK50
Loại:  rơ moóc bồn silo
Năm sản xuất:  1999-05
Đăng ký đầu tiên:  1999-05-04
Thể tích:  50 m³
Khả năng chịu tải:  37.760 kg
Khối lượng tịnh:  7.240 kg
Tổng trọng lượng:  45.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Meer6455 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  7 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  53005
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 11,6 m, chiều rộng - 2,55 m
Trục
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  8.210 mm
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Rơ moóc bồn silo Spitzer EUROVRAC BP SK50

Tiếng Anh
- Въздушно окачване

hiện liên lạc
- Vzduchové odpružení

hiện liên lạc
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung

= Firmeninformationen =

Wir tun unser Bestes, um die Daten so genau wie möglich zu geben.
Keine Rechte aus den Daten abgeleitet.

= Weitere Informationen =

Aufbau: Silo
Hinterachse 1: Max. Achslast: 10000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 10000 kg
Hinterachse 3: Max. Achslast: 10000 kg
Zahl der Kammern: 1
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut

= Firmeninformationen =

hiện liên lạc
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Silo
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 10000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 10000 kg
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 10000 kg
Antal rum: 1
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god

= Forhandleroplysninger =

hiện liên lạc
- Αερανάρτηση

hiện liên lạc
= Additional options and accessories =

- Air suspension

= Dealer information =

We do our best to keep the data as accurately as possible.
No rights derived from the data given

= More information =

Bodywork: Silo
Rear axle 1: Max. axle load: 10000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 10000 kg
Rear axle 3: Max. axle load: 10000 kg
Number of compartments: 1
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

= Dealer information =

hiện liên lạc
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Información de la empresa =

Hacemos nuestro mejor esfuerzo para mantener los datos con la mayor precisión posible dar.
No hay derechos derivados de los datos.

= Más información =

Carrocería: Silo
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 10000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 10000 kg
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 10000 kg
Número de compartimentos: 1
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno

= Información de la empresa =

hiện liên lạc
- Ilmajousitus

hiện liên lạc
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Construction: Silo
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 10000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 10000 kg
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 10000 kg
Nombre de compartiments: 1
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon

= Information sur la société =

hiện liên lạc
- Zračni ovjes

hiện liên lạc
- Légrugós felfüggesztés

hiện liên lạc
- Sospensioni pneumatiche

hiện liên lạc
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering

= Bijzonderheden =

VIN VF9BNSK50X5041753
DATUM 28-05-1999
3 ASSEN SAF
TROMMELREMMEN
GESTUURDE AS

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven.
Er kunnen geen rechten ontleent worden aan deze gegevens.

= Meer informatie =

Opbouw: Silo
Achteras 1: Max. aslast: 10000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 10000 kg
Achteras 3: Max. aslast: 10000 kg
Aantal compartimenten: 1
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

= Bedrijfsinformatie =

hiện liên lạc
- Luftfjæring

hiện liên lạc
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Informacje o przedsiębiorstwie =

Dokładamy wszelkich starań, aby dane były jak najdokładniej, aby dać.
Nr prawa wynikające z tych danych.

= Więcej informacji =

Budowa: Silos
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg
Liczba komór: 1
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze

= Informacje o przedsiębiorstwie =

hiện liên lạc
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Carroçaria: Silo
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 10000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 10000 kg
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 10000 kg
Número de compartimentos: 1
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom

= Informações do concessionário =

hiện liên lạc
- Suspensie pneumatică

hiện liên lạc
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Кузов: Силос
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg
Количество отсеков: 1
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее

= Информация о дилере =

hiện liên lạc
- Vzduchové odpruženie

hiện liên lạc
- Luftfjädring

hiện liên lạc
- Havalı süspansiyon

hiện liên lạc
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.500 € ≈ 8.366 US$ ≈ 206.200.000 ₫
1999
Dung tải. 37.820 kg Thể tích 50 m³ Khối lượng tịnh 7.180 kg Số trục 3
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.366 US$ ≈ 206.200.000 ₫
1998
Dung tải. 38.900 kg Thể tích 41 m³ Khối lượng tịnh 6.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.482 US$ ≈ 233.700.000 ₫
2001
Dung tải. 33.850 kg Thể tích 39 m³ Khối lượng tịnh 5.150 kg Số trục 3
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2000
Thể tích 65 m³ Số trục 3
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 8.924 US$ ≈ 219.900.000 ₫
2000
Dung tải. 37.020 kg Thể tích 46 m³ Khối lượng tịnh 5.980 kg Số trục 3
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.697 US$ ≈ 189.700.000 ₫
1999
Dung tải. 30.960 kg Thể tích 62 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.040 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.482 US$ ≈ 233.700.000 ₫
2001
Dung tải. 37.100 kg Khối lượng tịnh 5.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.482 US$ ≈ 233.700.000 ₫
2001
Dung tải. 37.100 kg Khối lượng tịnh 5.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.482 US$ ≈ 233.700.000 ₫
2001
Dung tải. 37.100 kg Thể tích 46 m³ Khối lượng tịnh 5.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.812 US$ ≈ 217.200.000 ₫
2000
Dung tải. 28.100 kg Thể tích 59 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3
Áo, Hörsching
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.600 US$ ≈ 261.200.000 ₫
1999
Dung tải. 29.100 kg Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.490 € ≈ 9.471 US$ ≈ 233.400.000 ₫
1999
Thể tích 59 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
8.600 € ≈ 9.593 US$ ≈ 236.400.000 ₫
1999
Dung tải. 27.310 kg Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Sulzbach
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.251 US$ ≈ 178.700.000 ₫
1998
Dung tải. 33.110 kg Khối lượng tịnh 5.890 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 18.910 US$ ≈ 466.000.000 ₫
2011
Thể tích 58 m³ Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.510 US$ ≈ 382.100.000 ₫
1998
Dung tải. 32.900 kg Thể tích 60 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 10.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 17.850 US$ ≈ 439.900.000 ₫
2005
Dung tải. 31.510 kg Khối lượng tịnh 6.490 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 14.500 US$ ≈ 357.400.000 ₫
2000
Dung tải. 32.510 kg Khối lượng tịnh 6.490 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.250 € ≈ 9.203 US$ ≈ 226.800.000 ₫
2003
Dung tải. 33.460 kg Khối lượng tịnh 6.540 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.940 US$ ≈ 343.600.000 ₫
1998
Dung tải. 30.600 kg Thể tích 54 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.400 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Hà Lan, Lochem
Liên hệ với người bán