Rơ moóc bồn hoá chất Magyar SR34EB

PDF
Rơ moóc bồn hoá chất Magyar SR34EB - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Magyar SR34EB | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Magyar SR34EB | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Magyar SR34EB | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Magyar SR34EB | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Magyar SR34EB | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Magyar SR34EB | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Magyar SR34EB | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Magyar SR34EB | Hình ảnh 8 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
8.000 €
Giá ròng
≈ 9.314 US$
≈ 244.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Magyar
Mẫu: SR34EB
Năm sản xuất: 1990-08
Đăng ký đầu tiên: 1990-08-08
Thể tích: 31 m³
Khối lượng tịnh: 7.870 kg
Địa điểm: Hà Lan Groesbeek6573 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 308237016
Đặt vào: 22 thg 7, 2025
Trục
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65/22.5
Trục thứ cấp: 385/65/22.5
Trục thứ ba: 385/65/22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Rơ moóc bồn hoá chất Magyar SR34EB

Tiếng Anh
Allgemeine Informationen
Aufbau: Tank

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65/22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg

Funktionell
Zahl der Kammern: 1

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: durchschnittlich
Generelle oplysninger
Karosseri: Tank

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65/22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg

Funktionelle
Antal rum: 1

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: gennemsnitlig
General information
Bodywork: Tank

Axle configuration
Tyre size: 385/65/22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg

Functional
Number of compartments: 1

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: average
Información general
Carrocería: Tanque

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65/22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg

Funcional
Número de compartimentos: 1

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: medio
Informations générales
Construction: Réservoir

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65/22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg

Pratique
Nombre de compartiments: 1

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: moyen
Általános információk
Felépítmény: Tartály

Tengelykonfiguráció
Gumiabroncs mérete: 385/65/22.5
Fékek: dobfékek
Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg
Hátsó tengely 3: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg

Funkcionális
A rekeszek száma: 1

Állam
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: átlagos
Algemene informatie
Opbouw: Tank

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65/22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg

Functioneel
Aantal compartimenten: 1

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: gemiddeld
Informacje ogólne
Budowa: Zbiornik

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65/22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg

Funkcjonalność
Liczba komór: 1

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: średnio
Informações gerais
Carroçaria: Tanque

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65/22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg

Funcional
Número de compartimentos: 1

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: média
Общая информация
Кузов: Цистерна

Конфигурация осей
Размер шин: 385/65/22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg

Функциональность
Количество отсеков: 1

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: среднее
Allmän information
Överbyggnad: Tank

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 385/65/22.5
Bromsar: trumbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg

Funktionell
Antal fack: 1

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: genomsnitt
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.900 € ≈ 11.530 US$ ≈ 302.600.000 ₫
1989
Dung tải. 26.600 kg Thể tích 31 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 19.210 US$ ≈ 504.400.000 ₫
1995
Dung tải. 30.320 kg Khối lượng tịnh 7.680 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 13.390 US$ ≈ 351.500.000 ₫
1990
Dung tải. 30.970 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.030 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 21.540 US$ ≈ 565.500.000 ₫
1995
Dung tải. 30.630 kg Khối lượng tịnh 7.370 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 24.450 US$ ≈ 641.900.000 ₫
2002
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 15.020 US$ ≈ 394.300.000 ₫
2004
Dung tải. 31.940 kg Thể tích 22,5 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.060 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 12.810 US$ ≈ 336.300.000 ₫
1991
Dung tải. 26.485 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.515 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 20.380 US$ ≈ 535.000.000 ₫
1997
Dung tải. 31.040 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.960 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 17.460 US$ ≈ 458.500.000 ₫
1998
Dung tải. 31.180 kg Khối lượng tịnh 6.820 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 21.540 US$ ≈ 565.500.000 ₫
1998
Dung tải. 31.180 kg Khối lượng tịnh 6.820 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 18.630 US$ ≈ 489.100.000 ₫
1993
Dung tải. 31.150 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.850 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 19.210 US$ ≈ 504.400.000 ₫
1998
Dung tải. 30.450 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.550 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.880 US$ ≈ 443.200.000 ₫
1998
Dung tải. 30.880 kg Thể tích 32.500 1 Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.120 kg Số trục 3
Hà Lan, Terborg
BETa Services
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 18.050 US$ ≈ 473.800.000 ₫
1999
Dung tải. 31.080 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.920 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 22.700 US$ ≈ 596.100.000 ₫
1999
Dung tải. 31.660 kg Khối lượng tịnh 6.340 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 21.540 US$ ≈ 565.500.000 ₫
1995
Dung tải. 29.280 kg Khối lượng tịnh 6.720 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 16.180 US$ ≈ 424.900.000 ₫
1994
Thể tích 32,55 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Rheine
UAB Vitlaima
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.732 US$ ≈ 229.300.000 ₫
1988
Dung tải. 22.170 kg Thể tích 16 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.330 kg Số trục 2
Bỉ, Merksplas
Daems Rudy BVBA
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 22.700 US$ ≈ 596.100.000 ₫
2001
Dung tải. 31.200 kg Thể tích 33.500 1 Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Terborg
BETa Services
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 40.750 US$ ≈ 1.070.000.000 ₫
2005
Dung tải. 31.310 kg Khối lượng tịnh 7.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán