Ô tô Škoda RAPID

PDF
Ô tô Škoda RAPID - Autoline
Ô tô Škoda RAPID | Hình ảnh 1 - Autoline
Ô tô Škoda RAPID | Hình ảnh 2 - Autoline
Ô tô Škoda RAPID | Hình ảnh 3 - Autoline
Ô tô Škoda RAPID | Hình ảnh 4 - Autoline
Ô tô Škoda RAPID | Hình ảnh 5 - Autoline
Ô tô Škoda RAPID | Hình ảnh 6 - Autoline
Ô tô Škoda RAPID | Hình ảnh 7 - Autoline
Ô tô Škoda RAPID | Hình ảnh 8 - Autoline
Ô tô Škoda RAPID | Hình ảnh 9 - Autoline
Ô tô Škoda RAPID | Hình ảnh 10 - Autoline
Ô tô Škoda RAPID | Hình ảnh 11 - Autoline
Ô tô Škoda RAPID | Hình ảnh 12 - Autoline
Ô tô Škoda RAPID | Hình ảnh 13 - Autoline
Ô tô Škoda RAPID | Hình ảnh 14 - Autoline
Ô tô Škoda RAPID | Hình ảnh 15 - Autoline
Ô tô Škoda RAPID | Hình ảnh 16 - Autoline
Ô tô Škoda RAPID | Hình ảnh 17 - Autoline
Ô tô Škoda RAPID | Hình ảnh 18 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
5.990 €
≈ 183.500.000 ₫
≈ 6.966 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Škoda
Mẫu: RAPID
Loại: dòng xe sedan
Năm sản xuất: 2013
Đăng ký đầu tiên: 2013
Tổng số dặm đã đi được: 200.000 km
Địa điểm: Romania Târgoviște8192 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID: BV47461
Mô tả
Loại khung: dòng xe sedan
Động cơ
Nguồn điện: 86 HP (63.21 kW)
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 1.200 cm³
Hộp số
Loại: số sàn
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
DVD
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xám

Thêm chi tiết — Ô tô Škoda RAPID

Tractiune: Tractiune Fata
Numar Usi: 5-usi
EXISTENTA ISTORIC DAUNE - DA / NU: NU
KILOMETRAJ VERIFICAT - DA/NU: DA
TARA DE PROVENIENTA: OLANDA
GARANTIE - DA/NU: DA
NR. DE PROPRIETARI: 1
PRET AFISAT IN LEI: CURS BNR+2%
marca: Skoda
(ASR) Controlul Tracțiunii
Carlig Remorcare
Comenzi Volan
Controlul Tractiunii
Intrare Auxiliara
Navigatie
Navigatie Android
Stergator Parbriz Automat
USB port
Putere: 86 CP
în funcție de versiune. Auto Data+2Auto Data+2
Consumul: estimativ
oraș: ~ 5,9 l/100 km Auto Data
extra‑urban: ~ 4,2‑4,3 l/100 km Auto Data+1 mixt: ~ 5,0 l/100 km Car Specs+1
Emisii CO₂: în jur de 114‑116 g/km pentru versiunile Start‑Stop. Auto Data+2Auto Data+
Aer condiționat / climatizare
Oglinzi electrice + încălzite
Radio / sistem audio compatibil (Bluetooth
USB etc.)
Centuri de siguranță
laterale
cortină)
Sistem de închidere centralizată cu telecomandă
Volan reglabil (în înălțime și/sau adâncime)
Scaune ajustabile
Spatiu suficient pentru pasageri spate
Portbagaj cu volum mare
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.850 € ≈ 148.600.000 ₫ ≈ 5.641 US$
Ô tô
2013
198.150 km
Nguồn điện 110.2 HP (81 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Romania, SALAJ
SC TAS AUTOMOBILE SRL
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.990 € ≈ 152.900.000 ₫ ≈ 5.803 US$
Ô tô
2013
113.000 km
Nguồn điện 65 HP (47.78 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe hatchback
Romania, Târgoviște
SC MERDESCU ALEX SRL
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 5.300 € ≈ 162.400.000 ₫ ≈ 6.164 US$
Ô tô
2014
73.700 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Romania
Liên hệ với người bán
6.490 € ≈ 198.800.000 ₫ ≈ 7.548 US$
Ô tô
2014
280.000 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Romania, Târgoviște
SC MERDESCU ALEX SRL
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.990 € ≈ 183.500.000 ₫ ≈ 6.966 US$
Ô tô
2014
280.000 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe hatchback
Romania, Târgoviște
SC MERDESCU ALEX SRL
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.590 € ≈ 171.300.000 ₫ ≈ 6.501 US$
Ô tô
2012
81.000 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe hatchback
Romania, Târgoviște
SC MERDESCU ALEX SRL
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.590 € ≈ 140.600.000 ₫ ≈ 5.338 US$
Ô tô
2013
256.000 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe hatchback
Romania, Târgoviște
SC MERDESCU ALEX SRL
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.990 € ≈ 275.400.000 ₫ ≈ 10.460 US$
Ô tô
2013
362.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe sedan
Romania, Târgoviște
SC MERDESCU ALEX SRL
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.590 € ≈ 171.300.000 ₫ ≈ 6.501 US$
Ô tô
2012
279.000 km
Nguồn điện 123 HP (90 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Romania, Târgoviște
SC MERDESCU ALEX SRL
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 5.090 € ≈ 155.900.000 ₫ ≈ 5.920 US$
Ô tô
2015
78.700 km
Euro Euro 6 Loại khung liftback
Romania
Liên hệ với người bán
5.990 € ≈ 183.500.000 ₫ ≈ 6.966 US$
Ô tô
2011
211.433 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Loại khung xe minivan
Romania, Târgoviște
SC MERDESCU ALEX SRL
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.490 € ≈ 382.600.000 ₫ ≈ 14.530 US$
Ô tô
2013
180.000 km
Nguồn điện 184 HP (135 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe hatchback
Romania, Târgoviște
SC MERDESCU ALEX SRL
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 4.120 € ≈ 126.200.000 ₫ ≈ 4.792 US$
Ô tô
2015
216.900 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Romania
Liên hệ với người bán
5.590 € ≈ 171.300.000 ₫ ≈ 6.501 US$
Ô tô
2016
263.251 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe hatchback
Romania, Târgoviște
SC MERDESCU ALEX SRL
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.590 € ≈ 171.300.000 ₫ ≈ 6.501 US$
Ô tô
2015
268.000 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung xe minivan
Romania, Târgoviște
SC MERDESCU ALEX SRL
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.590 € ≈ 171.300.000 ₫ ≈ 6.501 US$
Ô tô
2016
199.254 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Romania, Târgoviște
SC MERDESCU ALEX SRL
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1 € ≈ 30.640 ₫ ≈ 1,16 US$
Ô tô
2016
145.000 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Loại khung liftback
Romania, Bucharest
TRUCKS TRAILERS & MACHINERY SRL
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 5.886 € ≈ 180.300.000 ₫ ≈ 6.845 US$
Ô tô
2014
153.520 km
Nguồn điện 161 HP (118 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Romania
Liên hệ với người bán