Ô tô Mercedes-Benz Classe GLE

PDF
Ô tô Mercedes-Benz Classe GLE - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz Classe GLE | Hình ảnh 1 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz Classe GLE | Hình ảnh 2 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz Classe GLE | Hình ảnh 3 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz Classe GLE | Hình ảnh 4 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz Classe GLE | Hình ảnh 5 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz Classe GLE | Hình ảnh 6 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
111.000 €
≈ 3.375.000.000 ₫
≈ 128.400 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Mẫu: Classe GLE
Đăng ký đầu tiên: 2025-03
Tổng số dặm đã đi được: 162 km
Địa điểm: Bỉ Bruxelles6526 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 3283-c3
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Loại khung: dòng xe crossover
Động cơ
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 3.000 cm³
Euro: Euro 1
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 9
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đen

Thêm chi tiết — Ô tô Mercedes-Benz Classe GLE

Visibility: public
Type: Public
Version: 53 4MATIC+ Coupé
Body Colorgroup: black
Body Painting: metallic
Doors: 5
Urban: 10
Extra Urban: 10
Combined: 10
Co2 Liquid: 150
Efficiency Class: c
Vat Type: not-reclaimable
Warranty Duration: 12
Position: 16
Accident Free: 1
Alloy Wheel Size: 1
Prix total TTC (TVA sur la marge. Pour export)
Transport à travers le monde sur demande (VIP
RoRo
Container
Assurance)
Total price all inclusive (VAT margin. For export)
World Wide expedition (VIP
RoRo
Container
insurance)
Principaux équipements
851
Cuir Nappa Noir
14U
Smartphone integration package
235
Assistant de stationnement actif
23U
Assistant actif embouteillage
20U
Location sans clé
242
Siège conducteur réglable électriquement avec mémoire (droit)
243
Assistant actif de maintien dans la voie (caméra)
252
Rétroviseur intérieur électrochromatique
275
Pack Mémoire (siège conducteur
colonne de direction et rétroviseurs)
311
Porte-gobelet à température contrôlée
321
Scanner d'empreintes digitales
239
Régulateur de vitesse adaptatif Pro (DISTRONIC Pro)
365
Navigation sur disque dur
399
Siège avant multicontour avec fonction massage
401
Sièges avant climatisés
413 Toit ouvrant panoramique coulissant / toit en verre
421
Boîte automatique 9 vitesses
436
Appuie-tête de luxe conducteur et passager avant
475
Surveillance de la pression des pneus (TPM)
489
Suspension pneumatique AIRMATIC DC / semi-active
500
Rétroviseurs extérieurs rabattables électriquement
501
Caméra 360°
513
Système de reconnaissance des panneaux de signalisation
546
Régulateur de vitesse automatique
581
628
Contrôle automatique des feux de route plus (IHC+)
72B
Pack USB
772
Pack AMG
bas de caisse
77B
Commande gestuelle sans contact à l'avant
810
Système audio premium Burmester
840
Vitres teintées
846
Marchepied en aluminium avec inserts en caoutchouc
868
Écran central taille L
876
Pack éclairage intérieur
883
Verrouillage électrique
897 Chargement sans fil du téléphone à l'avant
901
Pack Chrome intérieur
902
Chauffage confort des sièges avant
906
Accoudoirs avant chauffants
915
Réservoir de carburant à capacité augmentée
H86
Finition tableau de bord en fibre de carbone
L6J
Volant AMG en cuir Nappa
M256
Moteur essence 6 cylindres en ligne M256
M30
Cylindrée 3.0 litres
P17
Pack KEYLESS-GO
P21
Pack qualité de l'air
P47
Pack stationnement haut de gamme
P49
Pack rétroviseurs
P60
Pack extérieur AMG Night
P64
Pack mémoire avant
P68
Pack chauffage confort avant
P79
Pack assistant de conduite (entrée de gamme)
PBG
MBUX Navigation Premium
PBR
Pack Fit & Healthy haut de gamme
RXV
Jantes AMG à double rayons 22" avec pneus mixtes
U09
Planche de bord et ceinture en cuir (imitation gaufrée)
U19 Vidéo de réalité augmentée
U26
Tapis de sol AMG
U45
Seuils de porte éclairés avec cache interchangeable
U47
Becquet AMG
U88
Boutons AMG sur le volant (AMG Drive Unit)
Main standard equipment
851
Nappa Leather Black
14U
Smartphone integration package
235
Active Parking Assist
23U
Active Stop-and-Go Assist
20U
Keyless rental
242
Right electrically adjustable driver's seat with memory
243
Active Lane Keeping Assist (camera)
252
Dimming inside rearview mirror
275
Memory Package (driver's seat
steering column and mirrors)
311
Temperature-controlled cup holder
321
Fingerprint scanner
239
Adaptive cruise control Pro (DISTRONIC Pro)
365
Hard drive navigation
399
Front multicontour seat with massage function
401
Climatised front seats
413 Panoramic sliding sunroof/glass roof
421
9-speed automatic transmission
436
Driver and front passenger luxury head restraint
475
Tire pressure monitor (TPM)
489
AIRMATIC DC / semi-active air suspension
500
Electrically folding exterior mirrors
501
360° camera
513
Road sign recognition system
546
Automatic speed control
581
Thermotronik Automatic climate control
628
Automatic high beam control plus (IHC+)
72B
USB package
772
AMG styling
side skirts
77B
Contactless gesture control at front
810
Burmester Premium sound system
840
Privacy Glass
846
Running board in aluminum look with rubber naps
868
Central display size L
876
Interior lighting package
883
Power locking
897 Front wireless telephone charging
901
Interior Chrome Package
902
Front comfort seat heating
906
Front heated rests
915
Fuel tank with increased capacity volume 2
H86
Dashboard trim Carbon Fibre
L6J
AMG steering wheel Nappa
M256
Inline 6-cylinder spark-ignition engine
M256
M30
Displacement 3.0 liter
P17
KEYLESS-GO package
P21
Air quality package
P47
Parking Package High
P49
Mirror package
P60
AMG Exterior Night package
P64
Front memory package
P68
Front comfort heating package
P79
Driving assistant package Entry
PBG
MBUX Navigation Premium
PBR
Fit and Healthy package
High
RXV
AMG double-spoke wheels 22" "mixed tires"
U09
Leather-clad instrument panel and beltline (embossed imit.)
U19 Augmented reality video
U26
Floor mats
AMG
U45
Illuminated door sill with exchangeable cover
U47
U88
AMG steering wheel buttons (AMG Drive Unit)
Garantie constructeur valable 12 mois
Manufacturer warranty valid 12 month
More info on / Plus de renseignements sur
FR : hiện liên lạc
EN : hiện liên lạc
hiện liên lạc
hiện liên lạc
Facebook : facebook.com/Transautomobile
Instagram : instagram.com/transautomobile
Twitter : twitter.com/Transautomobile
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
134.000 € ≈ 4.075.000.000 ₫ ≈ 155.100 US$
Dòng xe crossover
2023
162 km
Nguồn điện 634 HP (466 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe crossover
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
149.000 € ≈ 4.531.000.000 ₫ ≈ 172.400 US$
Dòng xe sedan
2025
162 km
Euro Euro 1 Nhiên liệu gas Loại khung dòng xe sedan
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
111.000 € ≈ 3.375.000.000 ₫ ≈ 128.400 US$
SUV
Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung SUV
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
134.000 € ≈ 4.075.000.000 ₫ ≈ 155.100 US$
Dòng xe crossover
Nguồn điện 634 HP (466 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe crossover
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.800 € ≈ 1.241.000.000 ₫ ≈ 47.210 US$
Dòng xe crossover
2025
162 km
Nguồn điện 148 HP (109 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
240.000 € ≈ 7.298.000.000 ₫ ≈ 277.700 US$
SUV
2021
162 km
Nguồn điện 557 HP (410 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Loại khung SUV
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
229.000 € ≈ 6.963.000.000 ₫ ≈ 265.000 US$
SUV
2025
162 km
Euro Euro 1 Loại khung SUV
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
149.000 € ≈ 4.531.000.000 ₫ ≈ 172.400 US$
Dòng xe sedan
Euro Euro 1 Nhiên liệu gas Loại khung dòng xe sedan
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
240.000 € ≈ 7.298.000.000 ₫ ≈ 277.700 US$
SUV
Nguồn điện 557 HP (410 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Loại khung SUV
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.800 € ≈ 1.241.000.000 ₫ ≈ 47.210 US$
Dòng xe crossover
Nguồn điện 148 HP (109 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe crossover
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
229.000 € ≈ 6.963.000.000 ₫ ≈ 265.000 US$
SUV
Euro Euro 1 Cấu hình trục 4x4 Loại khung SUV
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
115.000 € ≈ 3.497.000.000 ₫ ≈ 133.100 US$
Xe bán tải
2023
162 km
Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Loại khung xe bán tải
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
109.000 € ≈ 3.314.000.000 ₫ ≈ 126.100 US$
SUV
2024
162 km
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung SUV
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
101.000 € ≈ 3.071.000.000 ₫ ≈ 116.900 US$
SUV
2023
162 km
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Loại khung SUV
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
91.000 € ≈ 2.767.000.000 ₫ ≈ 105.300 US$
SUV
2024
162 km
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Loại khung SUV
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
99.000 € ≈ 3.010.000.000 ₫ ≈ 114.600 US$
SUV
2024
162 km
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung SUV
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
89.000 € ≈ 2.706.000.000 ₫ ≈ 103.000 US$
SUV
2023
162 km
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Loại khung SUV
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
109.000 € ≈ 3.314.000.000 ₫ ≈ 126.100 US$
SUV
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung SUV
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
139.000 € ≈ 4.227.000.000 ₫ ≈ 160.800 US$
SUV
2025
162 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu gas Loại khung SUV
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 2.585.000.000 ₫ ≈ 98.350 US$
SUV
2025
162 km
Nguồn điện 302 HP (222 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung SUV
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán