Khung xe container Renault D16 / BDF / Wide / 4 In Stock / TUV: 6-2025 / Belgium Truck

PDF
Khung xe container Renault D16 / BDF / Wide / 4 In Stock / TUV: 6-2025 / Belgium Truck - Autoline
Khung xe container Renault D16 / BDF / Wide / 4 In Stock / TUV: 6-2025 / Belgium Truck | Hình ảnh 1 - Autoline
Khung xe container Renault D16 / BDF / Wide / 4 In Stock / TUV: 6-2025 / Belgium Truck | Hình ảnh 2 - Autoline
Khung xe container Renault D16 / BDF / Wide / 4 In Stock / TUV: 6-2025 / Belgium Truck | Hình ảnh 3 - Autoline
Khung xe container Renault D16 / BDF / Wide / 4 In Stock / TUV: 6-2025 / Belgium Truck | Hình ảnh 4 - Autoline
Khung xe container Renault D16 / BDF / Wide / 4 In Stock / TUV: 6-2025 / Belgium Truck | Hình ảnh 5 - Autoline
Khung xe container Renault D16 / BDF / Wide / 4 In Stock / TUV: 6-2025 / Belgium Truck | Hình ảnh 6 - Autoline
Khung xe container Renault D16 / BDF / Wide / 4 In Stock / TUV: 6-2025 / Belgium Truck | Hình ảnh 7 - Autoline
Khung xe container Renault D16 / BDF / Wide / 4 In Stock / TUV: 6-2025 / Belgium Truck | Hình ảnh 8 - Autoline
Khung xe container Renault D16 / BDF / Wide / 4 In Stock / TUV: 6-2025 / Belgium Truck | Hình ảnh 9 - Autoline
Khung xe container Renault D16 / BDF / Wide / 4 In Stock / TUV: 6-2025 / Belgium Truck | Hình ảnh 10 - Autoline
Khung xe container Renault D16 / BDF / Wide / 4 In Stock / TUV: 6-2025 / Belgium Truck | Hình ảnh 11 - Autoline
Khung xe container Renault D16 / BDF / Wide / 4 In Stock / TUV: 6-2025 / Belgium Truck | Hình ảnh 12 - Autoline
Khung xe container Renault D16 / BDF / Wide / 4 In Stock / TUV: 6-2025 / Belgium Truck | Hình ảnh 13 - Autoline
Khung xe container Renault D16 / BDF / Wide / 4 In Stock / TUV: 6-2025 / Belgium Truck | Hình ảnh 14 - Autoline
Khung xe container Renault D16 / BDF / Wide / 4 In Stock / TUV: 6-2025 / Belgium Truck | Hình ảnh 15 - Autoline
Khung xe container Renault D16 / BDF / Wide / 4 In Stock / TUV: 6-2025 / Belgium Truck | Hình ảnh 16 - Autoline
Khung xe container Renault D16 / BDF / Wide / 4 In Stock / TUV: 6-2025 / Belgium Truck | Hình ảnh 17 - Autoline
Khung xe container Renault D16 / BDF / Wide / 4 In Stock / TUV: 6-2025 / Belgium Truck | Hình ảnh 18 - Autoline
Khung xe container Renault D16 / BDF / Wide / 4 In Stock / TUV: 6-2025 / Belgium Truck | Hình ảnh 19 - Autoline
Khung xe container Renault D16 / BDF / Wide / 4 In Stock / TUV: 6-2025 / Belgium Truck | Hình ảnh 20 - Autoline
Khung xe container Renault D16 / BDF / Wide / 4 In Stock / TUV: 6-2025 / Belgium Truck | Hình ảnh 21 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
15.800 €
Giá ròng
≈ 18.330 US$
≈ 480.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Năm sản xuất: 2017-06
Đăng ký đầu tiên: 2017-06-14
Tổng số dặm đã đi được: 399.612 km
Khả năng chịu tải: 10.270 kg
Khối lượng tịnh: 7.130 kg
Tổng trọng lượng: 17.400 kg
Địa điểm: Hà Lan Tilburg6532 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: V357
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Nguồn điện: 286 HP (210 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 7.698 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 6.100 mm
Trục thứ nhất: 275/70 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 275/70 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Khung xe container Renault D16 / BDF / Wide / 4 In Stock / TUV: 6-2025 / Belgium Truck

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Пневматичен клаксон
- Спална кабина
- Hliníková palivová nádrž
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Vzduchová houkačka
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- (Dach-)Spoiler
- Aluminium-Kraftstofftank
- Liegeplatz
- Luftfederung
- Lufthupe
- Seitenspiegel mit elektr. Regulierungsmöglichkeit
- Tacho digital

= Weitere Informationen =

Aufbau: BDF-System
Kabine: einfach
Refenmaß: 275/70 R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Luftaffjedring
- Sleeper Cab
- Tryklufthorn

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: BDF-system
Førerhus: enkeltseng
Dækstørrelse: 275/70 R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel: Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Αερανάρτηση
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κόρνα αέρα
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- (Roof) spoiler
- Air horn
- Air suspension
- Aluminum fuel tank
- Digital tacho
- Electr. adjustable windows
- Sleeping cabin

= More information =

Bodywork: BDF System
Cab: single
Tyre size: 275/70 R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Bocina de aire
- Cabina litera
- Depósito de combustible de aluminio
- Suspensión neumática

= Más información =

Carrocería: Sistema BDF
Cabina: simple
Tamaño del neumático: 275/70 R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Ilmajousitus
- Makuutilallinen ohjaamo
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine couchette
- Corne à air
- Réservoir de carburant en aluminium
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Construction: Système BDF
Cabine: simple
Dimension des pneus: 275/70 R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Spavaća kabina
- Zračna sirena
- Zračni ovjes
- Alumínium üzemanyagtartály
- Légkürt
- Légrugós felfüggesztés
- Sleeper Cab
- Avvisatore acustico pneumatico
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- (Dak) Spoiler
- Alu. Brandstoftank
- Elektr. Verst. Buitenspiegels
- Luchthoorn
- Luchtvering
- Slaapcabine
- Tacho Digitaal

= Meer informatie =

Opbouw: BDF-Systeem
Cabine: enkel
Bandenmaat: 275/70 R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Luftfjæring
- Lufthorn
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Budowa: System BDF
Kabina: pojedynczy
Rozmiar opon: 275/70 R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna: Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- Buzina de ar comprimido
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Carroçaria: Sistema BDF
Cabina: simples
Tamanho dos pneus: 275/70 R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro: Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Пневматическая подвеска
- Пневматический звуковой сигнал

= Дополнительная информация =

Кузов: Система BDF
Кабина: односпальная
Размер шин: 275/70 R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост: Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Vzduchová húkačka
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Luftfjädring
- Sovhytt
- Tyfon

= Ytterligare information =

Överbyggnad: BDF-system
Hytt: endast
Däckets storlek: 275/70 R22.5
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel: Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra
Skada på fordon: skadefri
- Alüminyum yakıt deposu
- Havalı korna
- Havalı süspansiyon
- Sleeper cab
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.800 € ≈ 18.330 US$ ≈ 480.000.000 ₫
2017
410.075 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.270 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Tilburg
Used Truck Point BV
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.800 € ≈ 18.330 US$ ≈ 480.000.000 ₫
2017
495.110 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.270 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Tilburg
Used Truck Point BV
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 19.670 US$ ≈ 515.000.000 ₫
2017
482.086 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.390 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
17.450 € ≈ 20.250 US$ ≈ 530.200.000 ₫
2017
351.081 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.240 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Rijen
GEERTS TRUCKS & TRAILERS
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 18.510 US$ ≈ 484.600.000 ₫
2017
535.999 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.302 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 18.450 US$ ≈ 483.100.000 ₫
2017
842.330 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.330 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.750 € ≈ 20.590 US$ ≈ 539.300.000 ₫
2018
494.361 km
Nguồn điện 211 HP (155 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.715 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Van Hemert Trucks BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 16.180 US$ ≈ 423.800.000 ₫
2012
821.750 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.990 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.610 US$ ≈ 513.400.000 ₫
2016
510.109 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
996.614 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.820 US$ ≈ 440.500.000 ₫
2016
688.986 km
Nguồn điện 285 HP (209 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.561 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Lichtenvoorde
Paashuis Bedrijfswagens B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 20.880 US$ ≈ 546.900.000 ₫
2015
573.452 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.560 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Truck Centrum Meerkerk bv
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 16.130 US$ ≈ 422.300.000 ₫
2017
836.436 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.410 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 18.510 US$ ≈ 484.600.000 ₫
2015
840.493 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.432 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
12.899 € ≈ 14.970 US$ ≈ 391.900.000 ₫
2015
786.674 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.871 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Vierboom Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 33.650 US$ ≈ 881.100.000 ₫
2017
651.501 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Nijmegen
Kaus Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 23.150 US$ ≈ 606.100.000 ₫
2016
688.786 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.406 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
28.400 € ≈ 32.950 US$ ≈ 862.800.000 ₫
2016
367.798 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.384 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
724.000 km
Dung tải. 15.348 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Hoogeveen
Van Triest Trucks
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.290 US$ ≈ 452.700.000 ₫
2016
904.251 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.940 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán