Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 BigSpace, Euro 6, / Retarder / Standklima / 2 Tanks

PDF
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 BigSpace, Euro 6, / Retarder / Standklima / 2 Tanks - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 BigSpace, Euro 6, / Retarder / Standklima / 2 Tanks | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 BigSpace, Euro 6, / Retarder / Standklima / 2 Tanks | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 BigSpace, Euro 6, / Retarder / Standklima / 2 Tanks | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 BigSpace, Euro 6, / Retarder / Standklima / 2 Tanks | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 BigSpace, Euro 6, / Retarder / Standklima / 2 Tanks | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 BigSpace, Euro 6, / Retarder / Standklima / 2 Tanks | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 BigSpace, Euro 6, / Retarder / Standklima / 2 Tanks | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 BigSpace, Euro 6, / Retarder / Standklima / 2 Tanks | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 BigSpace, Euro 6, / Retarder / Standklima / 2 Tanks | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 BigSpace, Euro 6, / Retarder / Standklima / 2 Tanks | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 BigSpace, Euro 6, / Retarder / Standklima / 2 Tanks | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 BigSpace, Euro 6, / Retarder / Standklima / 2 Tanks | Hình ảnh 12 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2021-08
Đăng ký đầu tiên: 2021-08
Tổng số dặm đã đi được: 551.105 km
Khả năng chịu tải: 9.571 kg
Khối lượng tịnh: 8.429 kg
Tổng trọng lượng: 18.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Oldenzaal6608 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 4926
Đặt vào: 8 thg 11, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 6,1 m × 2,55 m × 4 m
Bồn nhiên liệu: 1.170 1
Động cơ
Nguồn điện: 510 HP (375 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 3.700 mm
Trục thứ nhất: 385/55R22.5, tình trạng lốp 70 %
Trục thứ cấp: 315/70R22.5, tình trạng lốp 80 %
Phanh
ABS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Buồng lái
Loại: BigSpace
Không gian ngủ: 2
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Đa phương tiện
Radio: CD
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 BigSpace, Euro 6, / Retarder / Standklima / 2 Tanks

Tiếng Anh
- Нагревател на автомобила
= Další možnosti a příslušenství =

- Vyhřívání vozidla

= Další informace =

Nástavba: Standardní tahač
Přední náprava: Velikost pneumatiky: 385/55R22.5; Redukce: jednoduchá redukce; Zavěšení: parabolické zavěšení
Zadní náprava: Velikost pneumatiky: 315/70R22.5; Redukce: jednoduchá redukce; Zavěšení: vzduchové odpružení
Poškození: bez poškození
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Standheizung

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 385/55R22.5; Reduzierung: einfach reduziert; Federung: Parabelfederung
Hinterachse: Refenmaß: 315/70R22.5; Reduzierung: einfach reduziert; Federung: Luftfederung
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55R22.5; Reduktion: enkeltreduktion; Affjedring: parabelaffjedring
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Reduktion: enkeltreduktion; Affjedring: luftaffjedring
Skade: fri for skader
- Καλοριφέρ οχήματος
= Additional options and accessories =

- Parking heater

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 385/55R22.5; Reduction: single reduction; Suspension: parabolic suspension
Rear axle: Tyre size: 315/70R22.5; Reduction: single reduction; Suspension: air suspension
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Calefacción auxiliar

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55R22.5; Reducción: reducción sencilla; Suspensión: suspensión parabólica
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Reducción: reducción sencilla; Suspensión: suspensión neumática
Daños: ninguno
- Ajoneuvon lämmitin
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage autonome

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55R22.5; Réduction: réduction simple; Suspension: suspension parabolique
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Réduction: réduction simple; Suspension: suspension pneumatique
Dommages: aucun
- Grijač vozila
= További opciók és tartozékok =

- Járműfűtés

= További információk =

Felépítmény: Standard vontató
Első tengely: Gumiabroncs mérete: 385/55R22.5; Csökkentés: egyszeres csökkentés; Felfüggesztés: parabolikus felfüggesztés
Hátsó tengely: Gumiabroncs mérete: 315/70R22.5; Csökkentés: egyszeres csökkentés; Felfüggesztés: légrugózás
Kár: sérülésmentes
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Riscaldamento supplementare

= Ulteriori informazioni =

Sovrastruttura: Trattore standard
Asse anteriore: Dimensioni del pneumatico: 385/55R22.5; Riduzione: riduzione singola; Sospensione: sospensione parabolica
Asse posteriore: Dimensioni del pneumatico: 315/70R22.5; Riduzione: riduzione singola; Sospensione: sospensione pneumatica
Danni: senza danni
= Aanvullende opties en accessoires =

- Standkachel

= Bedrijfsinformatie =

Scania S650 Topline
V8
6x2
Standclima
Retarder
PTO
Leather
Sliding fifthwheel
Retarder

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 385/55R22.5; Reductie: enkelvoudige reductie; Vering: paraboolvering
Achteras: Bandenmaat: 315/70R22.5; Reductie: enkelvoudige reductie; Vering: luchtvering
Schade: schadevrij
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Ogrzewacz bloku cylindrów

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55R22.5; Redukcja: redukcja pojedyncza; Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Redukcja: redukcja pojedyncza; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- Sofagem de parque

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55R22.5; Redução: redução simples; Suspensão: suspensão parabólica
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Redução: redução simples; Suspensão: suspensão pneumática
Danos: nenhum
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Обогреватель автомобиля

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 385/55R22.5; Редуктор: один редуктор; Подвеска: параболическая подвеска
Задний мост: Размер шин: 315/70R22.5; Редуктор: один редуктор; Подвеска: пневматическая подвеска
Повреждения: без повреждений
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Vyhrievanie vozidla

= Ďalšie informácie =

Nadstavba: Štandardný ťahač
Predná náprava: Veľkosť pneumatiky: 385/55R22.5; Redukcia: jednoduchá redukcia; Zavesenie: parabolické zavesenie
Zadná náprava: Veľkosť pneumatiky: 315/70R22.5; Redukcia: jednoduchá redukcia; Zavesenie: vzduchové odpruženie
Poškodenie: bez poškodenia
= Extra tillval och tillbehör =

- Kupévärmare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Framaxel: Däckets storlek: 385/55R22.5; Minskning: enkelreduktion; Fjädring: parabolisk upphängning
Bakaxel: Däckets storlek: 315/70R22.5; Minskning: enkelreduktion; Fjädring: luftfjädring
Skada på fordon: skadefri
- Araç ısıtıcısı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
43.900 € ≈ 1.335.000.000 ₫ ≈ 50.800 US$
Đầu kéo
2021
498.676 km
Hà Lan, Ede
A&A TRDG HOLLAND BV
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.900 € ≈ 1.426.000.000 ₫ ≈ 54.270 US$
Đầu kéo
2021
409.419 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.097 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 1.305.000.000 ₫ ≈ 49.640 US$
Đầu kéo
2021
551.838 km
Euro Euro 6
Hà Lan, Ede
A&A TRDG HOLLAND BV
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.900 € ≈ 1.457.000.000 ₫ ≈ 55.430 US$
Đầu kéo
2021
468.072 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.799 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
38.900 € ≈ 1.183.000.000 ₫ ≈ 45.010 US$
Đầu kéo
2021
728.200 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.718 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.900 € ≈ 1.183.000.000 ₫ ≈ 45.010 US$
Đầu kéo
2021
747.600 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.718 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.950 € ≈ 1.458.000.000 ₫ ≈ 55.480 US$
Đầu kéo
2021
476.123 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.807 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
47.200 € ≈ 1.435.000.000 ₫ ≈ 54.620 US$
Đầu kéo
2021
465.741 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
45.800 € ≈ 1.393.000.000 ₫ ≈ 53.000 US$
Đầu kéo
2021
469.256 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Đầu kéo
2021
658.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Heijen
H.O.G. Handelsonderneming B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.900 € ≈ 1.457.000.000 ₫ ≈ 55.430 US$
Đầu kéo
2021
426.794 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.161 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 1.305.000.000 ₫ ≈ 49.640 US$
Đầu kéo
2021
553.679 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.899 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 1.305.000.000 ₫ ≈ 49.640 US$
Đầu kéo
2021
571.878 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.799 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 1.335.000.000 ₫ ≈ 50.800 US$
Đầu kéo
2021
515.889 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.799 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
45.900 € ≈ 1.396.000.000 ₫ ≈ 53.110 US$
Đầu kéo
2021
454.612 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
38.900 € ≈ 1.183.000.000 ₫ ≈ 45.010 US$
Đầu kéo
2021
684.000 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.718 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.900 € ≈ 1.457.000.000 ₫ ≈ 55.430 US$
Đầu kéo
2021
423.635 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.161 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
41.950 € ≈ 1.276.000.000 ₫ ≈ 48.540 US$
Đầu kéo
2021
391.956 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.201 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Rijen
GEERTS TRUCKS & TRAILERS
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.900 € ≈ 1.183.000.000 ₫ ≈ 45.010 US$
Đầu kéo
2021
649.700 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.718 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
79.950 € ≈ 2.431.000.000 ₫ ≈ 92.510 US$
Đầu kéo
2021
530.352 km
Nguồn điện 625 HP (459 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.050 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán