Đầu kéo MAN TGX 28.500 6X2 EURO6 + RETARDER + ADR

PDF
đầu kéo MAN TGX 28.500 6X2 EURO6 + RETARDER + ADR
đầu kéo MAN TGX 28.500 6X2 EURO6 + RETARDER + ADR
đầu kéo MAN TGX 28.500 6X2 EURO6 + RETARDER + ADR hình ảnh 2
đầu kéo MAN TGX 28.500 6X2 EURO6 + RETARDER + ADR hình ảnh 3
đầu kéo MAN TGX 28.500 6X2 EURO6 + RETARDER + ADR hình ảnh 4
đầu kéo MAN TGX 28.500 6X2 EURO6 + RETARDER + ADR hình ảnh 5
đầu kéo MAN TGX 28.500 6X2 EURO6 + RETARDER + ADR hình ảnh 6
đầu kéo MAN TGX 28.500 6X2 EURO6 + RETARDER + ADR hình ảnh 7
đầu kéo MAN TGX 28.500 6X2 EURO6 + RETARDER + ADR hình ảnh 8
đầu kéo MAN TGX 28.500 6X2 EURO6 + RETARDER + ADR hình ảnh 9
đầu kéo MAN TGX 28.500 6X2 EURO6 + RETARDER + ADR hình ảnh 10
đầu kéo MAN TGX 28.500 6X2 EURO6 + RETARDER + ADR hình ảnh 11
đầu kéo MAN TGX 28.500 6X2 EURO6 + RETARDER + ADR hình ảnh 12
đầu kéo MAN TGX 28.500 6X2 EURO6 + RETARDER + ADR hình ảnh 13
đầu kéo MAN TGX 28.500 6X2 EURO6 + RETARDER + ADR hình ảnh 14
đầu kéo MAN TGX 28.500 6X2 EURO6 + RETARDER + ADR hình ảnh 15
đầu kéo MAN TGX 28.500 6X2 EURO6 + RETARDER + ADR hình ảnh 16
đầu kéo MAN TGX 28.500 6X2 EURO6 + RETARDER + ADR hình ảnh 17
đầu kéo MAN TGX 28.500 6X2 EURO6 + RETARDER + ADR hình ảnh 18
đầu kéo MAN TGX 28.500 6X2 EURO6 + RETARDER + ADR hình ảnh 19
đầu kéo MAN TGX 28.500 6X2 EURO6 + RETARDER + ADR hình ảnh 20
đầu kéo MAN TGX 28.500 6X2 EURO6 + RETARDER + ADR hình ảnh 21
đầu kéo MAN TGX 28.500 6X2 EURO6 + RETARDER + ADR hình ảnh 22
đầu kéo MAN TGX 28.500 6X2 EURO6 + RETARDER + ADR hình ảnh 23
đầu kéo MAN TGX 28.500 6X2 EURO6 + RETARDER + ADR hình ảnh 24
đầu kéo MAN TGX 28.500 6X2 EURO6 + RETARDER + ADR hình ảnh 25
đầu kéo MAN TGX 28.500 6X2 EURO6 + RETARDER + ADR hình ảnh 26
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
24.500 €
Giá ròng
≈ 27.330 US$
≈ 671.500.000 ₫
29.890 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  MAN
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  2018-09
Đăng ký đầu tiên:  2018-09-01
Tổng số dặm đã đi được:  488.300 km
Khả năng chịu tải:  18.640 kg
Khối lượng tịnh:  9.360 kg
Tổng trọng lượng:  28.000 kg
Địa điểm:  Estonia Otepää vald7317 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  4 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  8184
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  6,89 m × 2,55 m × 4 m
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Nguồn điện:  500 HP (368 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  12.419 cm³
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:  3.100 mm
Trục thứ nhất:  385/65 R22,5, tình trạng lốp 80 %
Trục thứ cấp:  295/80 R22,5, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ ba:  315/70 R22,5, tình trạng lốp 60 %
Phanh
ABS: 
Guốc hãm: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Máy tính hành trình: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio: 
Bộ sưởi gương: 
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Cửa sổ điện: 
Khóa trung tâm: 
Tấm cản dòng: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
ADR: 
ASR: 
Khóa vi sai: 
Bồn AdBlue: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WMA89XZZ5KM801394
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo MAN TGX 28.500 6X2 EURO6 + RETARDER + ADR

Tiếng Anh
- Регулируем волан
- Спойлер на покрива

Допълнителна информация :
For more visit also our website engeros.com

ADR: AT/EXII/EXIII/FL

Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Тип пето колело : Регулируема
- Nastavitelný volant
- Střešní spoiler

Additional information :
For more visit also our website engeros.com

ADR: AT/EXII/EXIII/FL

Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Fifth wheel type : Adjustable
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Verstellbares Lenkrad

= Anmerkungen =

Zusätzliche Information :
For more visit also our website engeros.com

ADR: AT/EXII/EXIII/FL

Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Sattelkupplungstyp : Einstellbar

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Kabine: anderthalb
Reifengröße vorn: 385/65 R22,5
Mittenachse: Refenmaß: 295/80 R22,5
Reifengröße hinten: 315/70 R22,5
Anzahl der Betten: 2
Wenden Sie sich an Priit Palatu, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Tagspoiler

= Bemærkninger =

Additional information :
For more visit also our website engeros.com

ADR: AT/EXII/EXIII/FL

Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Fifth wheel type : Adjustable

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Førerhus: halvandenmandsseng
Størrelse på fordæk: 385/65 R22,5
Midterste aksel: Dækstørrelse: 295/80 R22,5
Størrelse på bagdæk: 315/70 R22,5
Antal senge: 2
- Αεροτομή οροφής
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι

Additional information :
For more visit also our website engeros.com

ADR: AT/EXII/EXIII/FL

Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Fifth wheel type : Adjustable
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Co-driver seat air cushioned
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Headlights washer
- Micorwave
- Reading lights
- Roof hatch
- Roof lights
- Roof spoiler

= Remarks =

Additional information :
For more visit also our website engeros.com

ADR: AT/EXII/EXIII/FL

Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Fifth wheel type : Adjustable

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Cab: one and a half
Front tyre size: 385/65 R22,5
Middle axle: Tyre size: 295/80 R22,5
Rear tyre size: 315/70 R22,5
Number of beds: 2
Please contact Peep Poderat, Priit Palatu, Juhan Rootsma, Keio Kütt, Rolf-Otto Rootsma or Valdur Rootsma for more information
= Más opciones y accesorios =

- Spoiler de techo
- Volante ajustable

= Comentarios =

Información Adicional :
For more visit also our website engeros.com

ADR: AT/EXII/EXIII/FL

Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Tipo de quinta rueda : Ajustable

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Cabina: uno y medio
Tamaño del neumático delantero: 385/65 R22,5
Eje central: Tamaño del neumático: 295/80 R22,5
Tamaño del neumático trasero: 315/70 R22,5
Número de camas: 2
- Kattospoileri
- Säädettävä ohjauspyörä

Lisäinformaatio :
For more visit also our website engeros.com

ADR: AT/EXII/EXIII/FL

Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Viidennen pyörän tyyppi : Säädettävä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Béquet de toit
- Volant réglable

= Remarques =

Informations Complémentaires :
For more visit also our website engeros.com

ADR: AT/EXII/EXIII/FL

Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Type de 5ème roue : Ajustable

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Cabine: un et demi
Dimension des pneus avant: 385/65 R22,5
Essieu central: Dimension des pneus: 295/80 R22,5
Dimension des pneus arrière: 315/70 R22,5
Nombre de lits: 2
- Krovni spojler
- Podesiv upravljač

Additional information :
For more visit also our website engeros.com

ADR: AT/EXII/EXIII/FL

Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Fifth wheel type : Adjustable
- Tetőlégterelő
- Állítható kormánykerék

További információ :
For more visit also our website engeros.com

ADR: AT/EXII/EXIII/FL

Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Ötödik kerék típusa : Állítható
- Spoiler per il tetto
- Volante regolabile

Additional information :
For more visit also our website engeros.com

ADR: AT/EXII/EXIII/FL

Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Fifth wheel type : Adjustable
= Aanvullende opties en accessoires =

- Dakspoiler
- Koplampreiniging
- Verstelbaar stuurwiel

= Bijzonderheden =

Extra informatie :
For more visit also our website engeros.com

ADR: AT/EXII/EXIII/FL

Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Type vijfde wiel : Verstelbaar

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Cabine: anderhalf
Bandenmaat voor: 385/65 R22,5
Middenas: Bandenmaat: 295/80 R22,5
Bandenmaat achter: 315/70 R22,5
Aantal bedden: 2
- Justerbart ratt
- Takspoiler

Ytterligere informasjon :
For more visit also our website engeros.com

ADR: AT/EXII/EXIII/FL

Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Femte hjul type : Regulerbar
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Regulowana kierownica
- Spoiler dachowy

= Uwagi =

Dodatkowe informacje :
For more visit also our website engeros.com

ADR: AT/EXII/EXIII/FL

Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Typ siodła : Nastawny

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Kabina: półtora
Rozmiar opon przednich: 385/65 R22,5
Oś środkowa: Rozmiar opon: 295/80 R22,5
Rozmiar opon tylnych: 315/70 R22,5
Liczba łóżek: 2
= Opções e acessórios adicionais =

- Spoiler de tejadilho
- Volante ajustável

= Mais informações =

Cabina: um e meio
Tamanho do pneu dianteiro: 385/65 R22,5
Eixo intermédio: Tamanho dos pneus: 295/80 R22,5
Tamanho do pneu traseiro: 315/70 R22,5
Número de camas: 2
- Spoiler pavilion
- Volan reglabil

Informații suplimentare :
For more visit also our website engeros.com

ADR: AT/EXII/EXIII/FL

Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Tipul de a cincea roată : Reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Регулируемое рулевое колесо
- Спойлер на крыше

= Примечания =

Дополнительная информация :
For more visit also our website engeros.com

ADR: AT/EXII/EXIII/FL

Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Тип пятого колеса : Регулируемый

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Кабина: полутороспальная
Размер передних шин: 385/65 R22,5
Средний мост: Размер шин: 295/80 R22,5
Размер задних шин: 315/70 R22,5
Количество спальных мест: 2
Свяжитесь с Priit Palatu, Juhan Rootsma или Valdur Rootsma для получения дополнительной информации
- Nastaviteľný volant
- Strešný spojler

Ďalšie informácie :
For more visit also our website engeros.com

ADR: AT/EXII/EXIII/FL

Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Piaty typ kolesa : Nastaviteľné
- Justerbar ratt
- Takspoiler

Annan Information :
For more visit also our website engeros.com

ADR: AT/EXII/EXIII/FL

Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Typ av vändskiva : Justerbar
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Tavan spoyleri

Additional information :
For more visit also our website engeros.com

ADR: AT/EXII/EXIII/FL

Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Fifth wheel type : Adjustable
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
25.900 € ≈ 28.890 US$ ≈ 709.800.000 ₫
2017
708.000 km
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.450 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 26.660 US$ ≈ 655.000.000 ₫
2018
595.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 35.140 US$ ≈ 863.300.000 ₫
2018
403.600 km
Nguồn điện 580 HP (426 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Purku
Liên hệ với người bán
59.000 € ≈ 65.810 US$ ≈ 1.617.000.000 ₫
2018
267.998 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 29.000 US$ ≈ 712.600.000 ₫
2015
788.000 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
63.000 € ≈ 70.280 US$ ≈ 1.727.000.000 ₫
2018
264.503 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
52.000 € ≈ 58.010 US$ ≈ 1.425.000.000 ₫
2018
389.678 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 39.040 US$ ≈ 959.200.000 ₫
2018
518.527 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
56.000 € ≈ 62.470 US$ ≈ 1.535.000.000 ₫
2018
411.682 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 23.310 US$ ≈ 572.800.000 ₫
2016
903.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
63.000 € ≈ 70.280 US$ ≈ 1.727.000.000 ₫
2018
214.642 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
63.000 € ≈ 70.280 US$ ≈ 1.727.000.000 ₫
2018
242.163 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2018
457.900 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Rapla
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 20.080 US$ ≈ 493.300.000 ₫
2018
965.735 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 39.040 US$ ≈ 959.200.000 ₫
2018
614.416 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
56.000 € ≈ 62.470 US$ ≈ 1.535.000.000 ₫
2018
433.330 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
52.000 € ≈ 58.010 US$ ≈ 1.425.000.000 ₫
2018
411.378 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
60.000 € ≈ 66.930 US$ ≈ 1.644.000.000 ₫
2018
245.898 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 43.500 US$ ≈ 1.069.000.000 ₫
2017
393.509 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Kurna
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 41.160 US$ ≈ 1.011.000.000 ₫
2019
613.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Padise
Liên hệ với người bán