TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 394 quảng cáo
19 năm tại Autoline
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
51 năm trên thị trường

Đầu kéo DAF XF Euro6 460

PDF
Đầu kéo DAF XF Euro6 460 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 460 | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 460 | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 460 | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 460 | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 460 | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 460 | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 460 | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 460 | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 460 | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 460 | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 460 | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 460 | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 460 | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 460 | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 460 | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 460 | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 460 | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 460 | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 460 | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 460 | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 460 | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 460 | Hình ảnh 22 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 460 | Hình ảnh 23 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 460 | Hình ảnh 24 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 460 | Hình ảnh 25 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 460 | Hình ảnh 26 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 460 | Hình ảnh 27 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 460 | Hình ảnh 28 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 460 | Hình ảnh 29 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 460 | Hình ảnh 30 - Autoline
Đầu kéo DAF XF Euro6 460 | Hình ảnh 31 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/31
PDF
11.900 €
Giá ròng
≈ 363.800.000 ₫
≈ 13.760 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Mẫu: XF Euro6 460
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2016-03
Đăng ký đầu tiên: 2016-03
Tổng số dặm đã đi được: 989.750 km
Khả năng chịu tải: 10.180 kg
Khối lượng tịnh: 8.820 kg
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC53252
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/70 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Thiết bị bổ sung
PTO
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF Euro6 460

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Контрол на стабилността
- Ксенонови фарове
- Нагревател на автомобила
- Спирачка на двигателя
- Спойлер на покрива
- Странични престилки
= Další možnosti a příslušenství =

- Boční lemy
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Střešní spoiler
- Vyhřívání vozidla
- Xenon
- Řízení stability

= Další informace =

Nástavba: Standardní tahač
Velikost pneumatiky: 315/70 R22.5
Značka náprav: Anders
Přední náprava: Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 8 mm; Profil pneumatiky vpravo: 8 mm
Zadní náprava: Profil pneumatiky uvnitř vlevo: 8 mm; Profil pneumatiky ponecháno venku: 2 mm; Profil pneumatiky uvnitř vpravo: 9 mm; Profil pneumatiky vpravo venku: 5 mm
Poškození: bez poškození
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Ersatzschlüssel
- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Scheinwerfer
- Seitenschweller
- Stabilitätskontrolle
- Standard-Klimaanlage
- Standheizung
- Wechselstrom
- Xenonlichter

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Refenmaß: 315/70 R22.5
Marke Achsen: Anders
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 8 mm; Reifen Profil rechts: 8 mm
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 8 mm; Reifen Profil links außen: 2 mm; Reifen Profil rechts innerhalb: 9 mm; Reifen Profil rechts außen: 5 mm
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Motorbremse
- Sideskørter
- Stabilitetskontrol
- Tagspoiler
- Varmeapparat
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Dækstørrelse: 315/70 R22.5
Akselfabrikat: Anders
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 8 mm; Dækprofil højre: 8 mm
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 8 mm; Dækprofil venstre udvendige: 2 mm; Dækprofil højre udvendige: 9 mm; Dækprofil højre udvendige: 5 mm
Skade: fri for skader
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ οχήματος
- Πλευρικές ποδιές
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σύστημα ελέγχου ευστάθειας
- Φρένο κινητήρα
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Parking heater
- Roof spoiler
- Side skirts
- Spare key
- Spoilers
- Spotlights
- Stability control
- Standard airco
- Xenon lights

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Tyre size: 315/70 R22.5
Make axles: Anders
Front axle: Steering; Tyre profile left: 8 mm; Tyre profile right: 8 mm
Rear axle: Tyre profile left inner: 8 mm; Tyre profile left outer: 2 mm; Tyre profile right outer: 9 mm; Tyre profile right outer: 5 mm
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Aire acondicionado estándar
- Alerón de techo
- Calefactor de estacionamiento
- Control de estabilidad
- Corriente alterna
- Depósito de combustible de aluminio
- Faldones laterales
- Focos
- Freno motor
- Llave de repuesto
- Luces de xenón

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Tamaño del neumático: 315/70 R22.5
Marca de ejes: Anders
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 8 mm; Dibujo del neumático derecha: 8 mm
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 8 mm; Dibujo del neumático izquierda exterior: 2 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 9 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 5 mm
Daños: ninguno
- Ajoneuvon lämmitin
- Ajonvakautusjärjestelmä
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kattospoileri
- Ksenon-valot
- Moottorin jarru
- Sivuhelmat
= Plus d'options et d'accessoires =

- Becquet de toit
- Chauffage de parking
- Climatisation standard
- Clé de rechange
- Contrôle de stabilité
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Jupes latérales
- Lumières au xénon
- Projecteurs
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoilers

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus: 315/70 R22.5
Marque essieux: Anders
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 8 mm; Sculptures des pneus droite: 8 mm
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 8 mm; Sculptures des pneus gauche externe: 2 mm; Sculptures des pneus droit externe: 9 mm; Sculptures des pneus droit externe: 5 mm
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Bočni pragovi
- Grijač vozila
- Kontrola stabilnosti
- Krovni spojler
- Ksenonska svjetla
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Motorfék
- Oldalsó védőlemezek
- Stabilitásvezérlés
- Tetőlégterelő
- Xenon

= További információk =

Felépítmény: Standard vontató
Gumiabroncs mérete: 315/70 R22.5
Tengelyek gyártmánya: Anders
Első tengely: Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 8 mm; Gumiabroncs profilja jobbra: 8 mm
Hátsó tengely: Gumiabroncs profilja belül balra: 8 mm; Gumiabroncs profilja kint maradt: 2 mm; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 9 mm; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 5 mm
Kár: sérülésmentes
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Controllo stabilità
- Fari allo xeno
- Freno motore
- Grembialature laterali
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Spoiler per il tetto

= Ulteriori informazioni =

Sovrastruttura: Trattore standard
Dimensioni del pneumatico: 315/70 R22.5
Marca degli assi: Anders
Asse anteriore: Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 8 mm; Profilo del pneumatico destra: 8 mm
Asse posteriore: Profilo del pneumatico interno sinistro: 8 mm; Profilo del pneumatico lasciato all'esterno: 2 mm; Profilo del pneumatico interno destro: 9 mm; Profilo del pneumatico esterno destro: 5 mm
Danni: senza danni
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Motorrem
- Reservesleutel
- Schijnwerpers
- Spoilers
- Stabiliteitscontrole
- Standaard airco
- Standkachel
- WISSELSPANNING
- Xenon verlichting
- Zijskirts

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Bandenmaat: 315/70 R22.5
Merk assen: Anders
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 8 mm; Bandenprofiel rechts: 8 mm
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 8 mm; Bandenprofiel linksbuiten: 2 mm; Bandenprofiel rechtsbinnen: 9 mm; Bandenprofiel rechtsbuiten: 5 mm
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Motorbrems
- Sideskjermplate
- Stabilitetskontroll
- Takspoiler
- Varmeapparat for kjøretøy
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulec silnikowy
- Kontrola stabilności
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Oświetlenie ksenonowe
- Spoiler dachowy
- Spoilery boczne

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Rozmiar opon: 315/70 R22.5
Produkcja osi: Anders
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 8 mm; Profil opon prawa: 8 mm
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 8 mm; Profil opon lewa zewnętrzna: 2 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 9 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 5 mm
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- AC padrão
- Aquecimento de estacionamento
- Chave suplente
- Controle de estabilidade
- Holofotes
- Luzes de Xenon
- Saias laterais
- Spoiler de tejadilho
- Tanque de combustível de alumínio
- Travão do motor

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Tamanho dos pneus: 315/70 R22.5
Marca de eixos: Anders
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 8 mm; Perfil do pneu direita: 8 mm
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 8 mm; Perfil do pneu exterior esquerdo: 2 mm; Perfil do pneu exterior direito: 9 mm; Perfil do pneu exterior direito: 5 mm
Danos: nenhum
- Controlul stabilității
- Frână de motor
- Fuste laterale
- Iluminare cu xenon
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Ксеноновые фары
- Обогреватель автомобиля
- Обтекатели шасси
- Система курсовой устойчивости
- Спойлер на крыше
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Размер шин: 315/70 R22.5
Марка мостов: Anders
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 8 mm; Профиль шин справа: 8 mm
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 8 mm; Профиль шин левое внешнее: 2 mm; Профиль шин правое внешнее: 9 mm; Профиль шин правое внешнее: 5 mm
Повреждения: без повреждений
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Hliníková palivová nádrž
- Kontrola stability
- Motorová brzda
- Postranné zásterky
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Xenónové svetlá

= Ďalšie informácie =

Nadstavba: Štandardný ťahač
Veľkosť pneumatiky: 315/70 R22.5
Značka náprav: Anders
Predná náprava: Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 8 mm; Profil pneumatiky vpravo: 8 mm
Zadná náprava: Profil pneumatiky vnútri vľavo: 8 mm; Profil pneumatiky ponechané vonku: 2 mm; Profil pneumatiky vnútri vpravo: 9 mm; Profil pneumatiky mimo pravej strany: 5 mm
Poškodenie: bez poškodenia
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Motorbroms
- Sidokjolar
- Stabilitetskontroll
- Takspoiler
- Xenon-strålkastare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Däckets storlek: 315/70 R22.5
Fabrikat av axlar: Anders
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 8 mm; Däckprofil rätt: 8 mm
Bakaxel: Däckprofil inuti vänster: 8 mm; Däckprofil lämnades utanför: 2 mm; Däckprofil innanför höger: 9 mm; Däckprofil utanför höger: 5 mm
Skada på fordon: skadefri
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Motor freni
- Stabilite kontrolü
- Tavan spoyleri
- Xenon
- Yan etekler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.900 € ≈ 363.800.000 ₫ ≈ 13.760 US$
Đầu kéo
2016
902.000 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.580 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 363.800.000 ₫ ≈ 13.760 US$
Đầu kéo
2016
988.251 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.180 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 351.600.000 ₫ ≈ 13.300 US$
Đầu kéo
2017
595.505 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.840 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 363.800.000 ₫ ≈ 13.760 US$
Đầu kéo
2017
909.206 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.668 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 333.200.000 ₫ ≈ 12.610 US$
Đầu kéo
2017
849.884 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.110 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 394.400.000 ₫ ≈ 14.920 US$
Đầu kéo
2017
625.889 km
Euro Euro 6 Dung tải. 12.735 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 363.800.000 ₫ ≈ 13.760 US$
Đầu kéo
2017
1.108.784 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 394.400.000 ₫ ≈ 14.920 US$
Đầu kéo
2018
734.621 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.080 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 394.400.000 ₫ ≈ 14.920 US$
Đầu kéo
2018
923.020 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.843 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 302.700.000 ₫ ≈ 11.450 US$
Đầu kéo
2017
935.316 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.258 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 424.900.000 ₫ ≈ 16.080 US$
Đầu kéo
2018
840.563 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 302.700.000 ₫ ≈ 11.450 US$
Đầu kéo
2014
879.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.280 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 272.100.000 ₫ ≈ 10.290 US$
Đầu kéo
2015
1.096.155 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 31.348 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 298.100.000 ₫ ≈ 11.280 US$
Đầu kéo
2014
1.032.389 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.303 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
1.250 € ≈ 38.210.000 ₫ ≈ 1.446 US$
Đầu kéo
2017
985.663 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.993 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 486.100.000 ₫ ≈ 18.390 US$
Đầu kéo
2018
798.867 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 363.800.000 ₫ ≈ 13.760 US$
Đầu kéo
2016
543.440 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.865 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 608.400.000 ₫ ≈ 23.020 US$
Đầu kéo
2018
596.877 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 17.225 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
11.750 € ≈ 359.200.000 ₫ ≈ 13.590 US$
Đầu kéo
2016
611.845 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 608.400.000 ₫ ≈ 23.020 US$
Đầu kéo
2018
564.586 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 17.433 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán