Đầu kéo DAF XF 450 FT
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
37.000 €
Giá ròng
≈ 38.820 US$
≈ 983.300.000 ₫
≈ 983.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Mô tả
Bồn nhiên liệu:
845 1
Động cơ
Nhiên liệu:
dầu diesel
Euro:
Euro 6
Trục
Thương hiệu:
DAF
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
3.800 mm
Trục thứ nhất:
315/70R22.5
Trục thứ cấp:
315/70R22.5
Phanh
ABS:
EBS:
Phanh động cơ:
Buồng lái
Không gian ngủ:
Hệ thống điều hòa:
Tủ lạnh:
Đồng hồ tốc độ:
Máy toàn đạc:
Đèn sương mù:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
PTO:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
đỏ
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
András Hegedűs
Ngôn ngữ:
Tiếng Hungary, Tiếng Đức, Tiếng Anh
+36 30 452...
Hiển thị
+36 30 452 1297
György Vass
Ngôn ngữ:
Tiếng Hungary, Tiếng Đức, Tiếng Anh
+36 30 161...
Hiển thị
+36 30 161 5298
József Csuti
Ngôn ngữ:
Tiếng Hungary, Tiếng Đức, Tiếng Anh
+36 30 821...
Hiển thị
+36 30 821 3016
Benjamin Pink
Ngôn ngữ:
Tiếng Rumani, Tiếng Hungary, Tiếng Đức, Tiếng Anh
+36 30 675...
Hiển thị
+36 30 675 9760
Istvan Meszaros
Ngôn ngữ:
Tiếng Hungary, Tiếng Anh
+36 30 014...
Hiển thị
+36 30 014 3885
Ivilin Todorov
Ngôn ngữ:
Tiếng Croatia, Tiếng Serbia, Tiếng Nga, Tiếng Hungary, Tiếng Bungary, Tiếng Anh
+36 30 566...
Hiển thị
+36 30 566 9818
Hiển thị tất cả
Địa chỉ
Hungary, 1172 , Budapest, Vidor Utca 3
Thời gian địa phương của người bán:
18:39 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
DAF Used Truck Center Budapest
Hungary
5 năm tại Autoline
4.3
263 đánh giá
Đăng ký với người bán
+36 30 452...
Hiển thị
+36 30 452 1297
+36 30 161...
Hiển thị
+36 30 161 5298
+36 30 821...
Hiển thị
+36 30 821 3016
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
38.700 €
≈ 40.600 US$
≈ 1.028.000.000 ₫
2020
475.251 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
37.000 €
≈ 38.820 US$
≈ 983.300.000 ₫
2020
340.814 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
36.200 €
≈ 37.980 US$
≈ 962.000.000 ₫
2020
423.943 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
48.800 €
≈ 51.200 US$
≈ 1.297.000.000 ₫
2021
451.846 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
38.000 €
≈ 39.870 US$
≈ 1.010.000.000 ₫
2020
344.075 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
37.000 €
≈ 38.820 US$
≈ 983.300.000 ₫
2020
375.010 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
36.200 €
≈ 37.980 US$
≈ 962.000.000 ₫
2020
384.686 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
38.800 €
≈ 40.710 US$
≈ 1.031.000.000 ₫
2020
495.123 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
41.700 €
≈ 43.750 US$
≈ 1.108.000.000 ₫
2021
486.437 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
41.600 €
≈ 43.640 US$
≈ 1.106.000.000 ₫
2021
483.242 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
37.000 €
≈ 38.820 US$
≈ 983.300.000 ₫
2020
380.424 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
37.100 €
≈ 38.920 US$
≈ 985.900.000 ₫
2020
240.933 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
37.000 €
≈ 38.820 US$
≈ 983.300.000 ₫
2020
391.589 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
37.900 €
≈ 39.760 US$
≈ 1.007.000.000 ₫
2020
407.780 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
38.000 €
≈ 39.870 US$
≈ 1.010.000.000 ₫
2020
312.248 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
37.000 €
≈ 38.820 US$
≈ 983.300.000 ₫
2020
321.559 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
38.000 €
≈ 39.870 US$
≈ 1.010.000.000 ₫
2020
348.578 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
36.500 €
≈ 38.290 US$
≈ 970.000.000 ₫
2020
376.857 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
37.500 €
≈ 39.340 US$
≈ 996.500.000 ₫
2020
346.869 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
- Алуминиев горивен резервоар
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Предпазни ленти отстрани
- Спална кабина
- Странични престилки
- Цифров тахограф
- Chránicí pásy na straně
- Digitální tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Světlomety LED
- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Digitaler Tachograph
- LED-Scheinwerfer
- Schlafkabine
- Seitliche Stoßleisten
- Sideskirts
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Aufbau: Standard-SZM
Kabine: Super Space
Getriebe
Getriebe: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Achskonfiguration
Refenmaß: 315/70R22.5
Vorderachse: Max. Achslast: 7500 kg; Federung: Parabelfederung
Hinterachse: Max. Achslast: 13000 kg; Federung: Luftfederung
Innenraum
Lenkradplatzierung: Links
Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
- Aluminiumsbrændstoftank
- Digital fartskriver
- Kraftig motorbremse
- LED-forlygter
- Sideskørter
- Sleeper Cab
- Sparkelister på siden
= Yderligere oplysninger =
Generelle oplysninger
Karosseri: Standardtrækker
Førerhus: Super Space
Transmission
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 315/70R22.5
Foraksel: Maks. akselbelastning: 7500 kg; Affjedring: parabelaffjedring
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 13000 kg; Affjedring: luftaffjedring
Interiør
Placering af rattet: Venstre
Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Πλευρικές ποδιές
- Προβολείς LED
- Προστατευτικές λωρίδες στο πλάι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Ψηφιακός ταχογράφος
- aux heater water
- fixed rf defl SSC
- fuel tank alu 620 mm
- Jost JSK42C 150 mm
- LED head lights
- MX Engine Brake
- no retarder
- Rear Axle Ratio: 2.21
- side collars
- side skirts
- Sleeper cab
- tacho digital VDO 1C
= More information =
General information
Bodywork: Standard tractor
Cab: Super Space
Transmission
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Axle configuration
Tyre size: 315/70R22.5
Front axle: Max. axle load: 7500 kg; Suspension: parabolic suspension
Rear axle: Max. axle load: 13000 kg; Suspension: air suspension
Interior
Steering wheel placement: Left
Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Other information
PTO: PTO1-U-N../10b-41/16
- Cabina litera
- Depósito de combustible de aluminio
- Faldones laterales
- Faros LED
- Freno motor reforzado
- Molduras de protección laterales
- Tacógrafo digital
= Más información =
Información general
Carrocería: Tractor estándar
Cabina: Super Space
Transmisión
Transmisión: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 315/70R22.5
Eje delantero: Carga máxima del eje: 7500 kg; Suspensión: suspensión parabólica
Eje trasero: Carga máxima del eje: 13000 kg; Suspensión: suspensión neumática
Interior
Ubicación del volante: Izquierda
Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Digitaalinen ajopiirturi
- Jalkalistat sivulla
- LED-ajovalot
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
- Sivuhelmat
- Bandes antichocs latérales
- Cabine couchette
- Frein moteur renforcé
- Jupes latérales
- Phares à LED
- Réservoir de carburant en aluminium
- Tachygraphe numérique
= Plus d'informations =
Informations générales
Construction: Tracteur standard
Cabine: Super Space
Transmission
Transmission: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Configuration essieu
Dimension des pneus: 315/70R22.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Suspension: suspension parabolique
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Suspension: suspension pneumatique
Intérieur
Emplacement du volant: Gauche
Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Bočne trake za zaštitu od udaraca
- Bočni pragovi
- Digitalni tahograf
- LED farovi
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Digitális tachográf
- LED-fényszórók
- Nagy teljesítményű motorfék
- Oldalsó védőlemezek
- Oldalsó vízvezetők
- Sleeper Cab
- Fari a LED
- Freno motore per impieghi gravosi
- Grembialature laterali
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Tachigrafo digitale
- Aluminium brandstoftank
- Digitale tachograaf
- LED koplampen
- Sideskirts
- Slaapcabine
- Stootstrips zijkant
- Versterkte motorrem
= Meer informatie =
Algemene informatie
Opbouw: Standaard trekker
Cabine: Super Space
Transmissie
Transmissie: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Asconfiguratie
Bandenmaat: 315/70R22.5
Vooras: Max. aslast: 7500 kg; Vering: paraboolvering
Achteras: Max. aslast: 13000 kg; Vering: luchtvering
Interieur
Plaatsing stuurwiel: Links
Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Overige informatie
PTO: PTO1-U-N../10b-41/16
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- LED-frontlys
- Sideskjermplate
- Sparkelister på siden
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Listwy boczne
- Reflektory LED
- Spoilery boczne
- Tachograf cyfrowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Budowa: Standardowy ciągnik
Kabina: Super Space
Skrzynia biegów
Pędnia: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 315/70R22.5
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Wnętrze
Położenie kierownicy: Lewa
Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Faróis em LED
- Proteções baixas na parte lateral
- Saias laterais
- Tacógrafo digital
- Travão do motor reforçado
= Mais informações =
Informações gerais
Carroçaria: Unidade de tração standard
Cabina: Super Space
Transmissão
Transmissão: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 315/70R22.5
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 7500 kg; Suspensão: suspensão parabólica
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 13000 kg; Suspensão: suspensão pneumática
Interior
Colocação do volante: Esquerda
Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Cabină de dormit
- Faruri cu led
- Frână de motor heavy-duty
- Fuste laterale
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Tahograf digital
- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обтекатели шасси
- Предохранительные накладки сбоку
- Светодиодные фары
- Цифровой тахограф
= Дополнительная информация =
Общая информация
Кузов: Стандартный седельный тягач
Кабина: Super Space
Трансмиссия
Трансмиссия: TRAXON Automatic gb ratio 16.69-1.00
Конфигурация осей
Размер шин: 315/70R22.5
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Подвеска: параболическая подвеска
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Подвеска: пневматическая подвеска
Внутреннее пространство кабины
Размещение рулевого колеса: Слева
Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Digitálny tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Postranné zásterky
- Svetlomety LED
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Digital färdskrivare
- Extra kraftig motorbroms
- LED-strålkastare
- Sidokjolar
- Sovhytt
- Sparkskydd på sidan
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Dijital takograf
- LED ön farlar
- Sleeper cab
- Yan ayak çarpma şeritleri
- Yan etekler