Đầu kéo DAF XF 105 XF 105.410 4x2 2006

PDF
đầu kéo DAF XF 105 XF 105.410 4x2 2006
đầu kéo DAF XF 105 XF 105.410 4x2 2006
đầu kéo DAF XF 105 XF 105.410 4x2 2006 hình ảnh 2
đầu kéo DAF XF 105 XF 105.410 4x2 2006 hình ảnh 3
đầu kéo DAF XF 105 XF 105.410 4x2 2006 hình ảnh 4
đầu kéo DAF XF 105 XF 105.410 4x2 2006 hình ảnh 5
đầu kéo DAF XF 105 XF 105.410 4x2 2006 hình ảnh 6
đầu kéo DAF XF 105 XF 105.410 4x2 2006 hình ảnh 7
đầu kéo DAF XF 105 XF 105.410 4x2 2006 hình ảnh 8
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  2006-09
Đăng ký đầu tiên:  2006-09-13
Tổng số dặm đã đi được:  1.693.957 km
Khả năng chịu tải:  11.775 kg
Khối lượng tịnh:  7.225 kg
Tổng trọng lượng:  19.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Vlissingen6443 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  5513
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 6,16 m, chiều rộng - 2,5 m
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Nguồn điện:  408 HP (300 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  12.902 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:  3.800 mm
Trục thứ nhất:  385/65 R 22.5
Trục thứ cấp:  315/70 R 22.5
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Hệ thống điều hòa: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 105 XF 105.410 4x2 2006

Tiếng Anh
- 4x2
- Алуминиев горивен резервоар
- Прожектори
- Спална кабина
- 4x2
- Bodové reflektory
- Hliníková palivová nádrž
- Sleeper Cab (spací kabina)
= Weitere Optionen und Zubehör =

- 4x2
- Aluminium-Kraftstofftank
- Fernlicht
- Schlafkabine

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Refenmaß: 385/65 R 22.5; Max. Achslast: 7500 kg
Hinterachse: Refenmaß: 315/70 R 22.5; Max. Achslast: 11500 kg
Schäden: keines
Kennzeichen: BS-DV-45
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- 4x2
- Aluminiumsbrændstoftank
- Projektører
- Sleeper Cab

= Yderligere oplysninger =

Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 R 22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70 R 22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg
Registreringsnummer: BS-DV-45
- 4x2
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- 4x2
- Aluminium fuel tank
- Sleeper cab
- Spotlights

= More information =

Front axle: Tyre size: 385/65 R 22.5; Max. axle load: 7500 kg
Rear axle: Tyre size: 315/70 R 22.5; Max. axle load: 11500 kg
Damages: none
Registration number: BS-DV-45
= Más opciones y accesorios =

- 4x2
- Cabina de dormir
- Luces brillantes
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 R 22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70 R 22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg
Daños: ninguno
Matrícula: BS-DV-45
- 4x2
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kohdevalot
- Makuutilallinen ohjaamo
= Plus d'options et d'accessoires =

- 4x2
- Cabine de couchage
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 R 22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70 R 22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: BS-DV-45
- 4x2
- Aluminijski spremnik goriva
- Reflektori
- Spavaća kabina
- 4x2
- Alumínium üzemanyagtartály
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- 4x2
- Fari di profondità
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- 4x2
- Aluminium brandstoftank
- Slaapcabine
- Verstralers

= Meer informatie =

Vooras: Bandenmaat: 385/65 R 22.5; Max. aslast: 7500 kg
Achteras: Bandenmaat: 315/70 R 22.5; Max. aslast: 11500 kg
Schade: schadevrij
Kenteken: BS-DV-45
- 4x2
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Spotlights
= Więcej opcji i akcesoriów =

- 4x2
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Reflektory

= Więcej informacji =

Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 R 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70 R 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: BS-DV-45
= Opções e acessórios adicionais =

- 4x2
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Holofotes

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 R 22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70 R 22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg
Danos: nenhum
Número de registo: BS-DV-45
- 4x2
- Cabină de dormit
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
= Дополнительные опции и оборудование =

- 4x2
- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Передний мост: Размер шин: 385/65 R 22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg
Задний мост: Размер шин: 315/70 R 22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg
Регистрационный номер: BS-DV-45
- 4x2
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Reflektory
- 4x2
- Bränsletank av aluminium
- Sovhytt
- Spotlights
- 4x2
- Alüminyum yakıt deposu
- Sleeper cab
- Spot lambaları
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2006
1.408.913 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.720 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2007
1.526.144 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.115 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2007
1.200.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, De Lutte
Liên hệ với người bán
11.750 € ≈ 12.410 US$ ≈ 315.100.000 ₫
2007
787.622 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.950 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
1.589.535 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.181 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
9.250 € ≈ 9.770 US$ ≈ 248.000.000 ₫
2007
1.300.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Rotterdam
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2007
939.173 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.310 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 10.300 US$ ≈ 261.400.000 ₫
2007
1.476.346 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.932 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Lelystad
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2007
995.264 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.575 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
7.750 € ≈ 8.186 US$ ≈ 207.800.000 ₫
2007
1.328.940 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.080 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
đầu kéo DAF XF 105 XF 105.410 4x2 2009 4x available đầu kéo DAF XF 105 XF 105.410 4x2 2009 4x available đầu kéo DAF XF 105 XF 105.410 4x2 2009 4x available
3
yêu cầu báo giá
2009
1.408.913 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.720 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 12.670 US$ ≈ 321.800.000 ₫
2005
1.405.804 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Veldhoven
Liên hệ với người bán
8.400 € ≈ 8.872 US$ ≈ 225.200.000 ₫
2008
1.584.746 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
8.400 € ≈ 8.872 US$ ≈ 225.200.000 ₫
2008
1.521.561 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán